You are here
decontamination là gì?
decontamination (decontamination)
Dịch nghĩa: Sự khử ô nhiễm
Dịch nghĩa: Sự khử ô nhiễm
Ví dụ:
Decontamination: Following the fire, the team underwent decontamination to remove any hazardous residues. - Sau vụ cháy, đội đã thực hiện khử độc để loại bỏ bất kỳ dư lượng nguy hiểm nào.