You are here

Detailed design drawings là gì?

Detailed design drawings (ˈdiːteɪld dɪˈzaɪn ˈdrɔːɪŋz)
Dịch nghĩa: bản vẽ thiết kế chi tiết
Ví dụ:
Detailed Design Drawings - "The contractor reviewed the detailed design drawings before beginning construction." - "Nhà thầu đã xem xét các bản vẽ thiết kế chi tiết trước khi bắt đầu xây dựng."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến