You are here
detonate là gì?
detonate (ˈdɛtəˌneɪt )
Dịch nghĩa: kích nổ
Động từ
Dịch nghĩa: kích nổ
Động từ
Ví dụ:
"The bomb is set to detonate at midnight.
Quả bom được cài để phát nổ vào nửa đêm. "
Quả bom được cài để phát nổ vào nửa đêm. "