You are here
detonation là gì?
detonation (ˌdɛtəˈneɪʃən )
Dịch nghĩa: sự nổ
Danh từ
Dịch nghĩa: sự nổ
Danh từ
Ví dụ:
"The detonation of the explosives was heard miles away.
Tiếng nổ của chất nổ được nghe thấy từ xa hàng dặm. "
Tiếng nổ của chất nổ được nghe thấy từ xa hàng dặm. "