You are here
dignity là gì?
dignity (ˈdɪɡnɪti )
Dịch nghĩa: phẩm giá
Danh từ
Dịch nghĩa: phẩm giá
Danh từ
Ví dụ:
"He maintained his dignity even in difficult times.
Anh ấy giữ được phẩm giá của mình ngay cả trong những thời điểm khó khăn. "
Anh ấy giữ được phẩm giá của mình ngay cả trong những thời điểm khó khăn. "