You are here
disciple là gì?
disciple (dɪˈsaɪpəl )
Dịch nghĩa: môn đồ
Danh từ
Dịch nghĩa: môn đồ
Danh từ
Ví dụ:
"The disciple listened attentively to every word of his master.
Người đệ tử chăm chú lắng nghe từng lời của sư phụ. "
Người đệ tử chăm chú lắng nghe từng lời của sư phụ. "