You are here
discourse là gì?
discourse (dɪsˈkɔrs )
Dịch nghĩa: bài thuyết trình
Danh từ
Dịch nghĩa: bài thuyết trình
Danh từ
Ví dụ:
"The professor gave an interesting discourse on modern art.
Giáo sư đã có một bài diễn thuyết thú vị về nghệ thuật hiện đại. "
Giáo sư đã có một bài diễn thuyết thú vị về nghệ thuật hiện đại. "