You are here
diskette là gì?
diskette (dɪsˈkɛt )
Dịch nghĩa: đĩa mềm
Danh từ
Dịch nghĩa: đĩa mềm
Danh từ
Ví dụ:
"Floppy diskettes are now obsolete storage devices.
Đĩa mềm giờ đây là thiết bị lưu trữ lỗi thời. "
Đĩa mềm giờ đây là thiết bị lưu trữ lỗi thời. "