You are here
dissatisfied là gì?
dissatisfied (dɪsˈsætɪsfaɪd )
Dịch nghĩa: bất mãn
Tính từ
Dịch nghĩa: bất mãn
Tính từ
Ví dụ:
"Many customers were dissatisfied with the new policy.
Nhiều khách hàng không hài lòng với chính sách mới. "
Nhiều khách hàng không hài lòng với chính sách mới. "