You are here
disseminate là gì?
disseminate (dɪˈsɛmɪˌneɪt )
Dịch nghĩa: bố
Động từ
Dịch nghĩa: bố
Động từ
Ví dụ:
"The government used social media to disseminate information quickly.
Chính phủ sử dụng mạng xã hội để phổ biến thông tin nhanh chóng. "
Chính phủ sử dụng mạng xã hội để phổ biến thông tin nhanh chóng. "