You are here
dull and lasting là gì?
dull and lasting (dʌl ənd ˈlɑːstɪŋ )
Dịch nghĩa: âm ỉ
Tính từ
Dịch nghĩa: âm ỉ
Tính từ
Ví dụ:
"He felt a dull and lasting pain in his back.
Anh cảm thấy cơn đau nhức mỏi và kéo dài ở lưng. "
Anh cảm thấy cơn đau nhức mỏi và kéo dài ở lưng. "