Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái E
electronics (ɪˈlɛktrɒnɪks )
điện tử học
Thông tin thêm về từ electronics
electronics technician (ɪˈlɛktrɒnɪks tɛkˈnɪʃən )
cán sự điện tử
Thông tin thêm về từ electronics technician
electroscope (ˌɛlɛkˈtroʊˌskop )
dụng cụ nghiệm tĩnh điện
Thông tin thêm về từ electroscope
electrostatic (ˌɛlɛkˈtroʊˈstætɪk )
tĩnh điện
Thông tin thêm về từ electrostatic
electrotherapy (ˌɛlɛkˈtroʊˌθɛrəpi )
điện liệu pháp
Thông tin thêm về từ electrotherapy
elegance (ˈɛlɪɡəns )
anh hoa
Thông tin thêm về từ elegance
elegant and clever (ˈɛlɪɡənt ənd ˈklɛvər )
anh tú
Thông tin thêm về từ elegant and clever
elegant furniture (ˈɛlɪɡənt ˈfɜrnɪtʃər )
bàn nghế nhã
Thông tin thêm về từ elegant furniture
elegy (ˈɛlədʒi )
bi ca
Thông tin thêm về từ elegy
element品检 (ˈɛlɪmənt )
đơn chất
Thông tin thêm về từ element品检
elementary (ˌɛlɪˈmɛnˌtɛri )
sơ
Thông tin thêm về từ elementary
elephantiasis (ˌɛlɪfəntˈaɪəsɪs )
chứng phù voi
Thông tin thêm về từ elephantiasis
elevate (ˈɛlɪveɪt )
nâng lên
Thông tin thêm về từ elevate
elevation board (ˌɛlɪˈveɪʃən bɔrd )
bảng biểu xích và tầm
Thông tin thêm về từ elevation board
elevator (ˈɛlɪˌveɪtər )
thang máy
Thông tin thêm về từ elevator
eleven (ɪˈlɛvən )
số mười một
Thông tin thêm về từ eleven
eliminate (ɪˈlɪmɪˌneɪt )
bài trừ
Thông tin thêm về từ eliminate
elimination (ˌɪlɪˈmɪneɪʃən )
đấu loại
Thông tin thêm về từ elimination
elite (ɪˈliːt )
tinh nhuệ
Thông tin thêm về từ elite
elite soldier (ɪˈliːt ˈsoʊldʒər )
binh sĩ tinh nhuệ
Thông tin thêm về từ elite soldier
elite troops (ɪˈliːt trups )
binh đoàn tinh nhuệ
Thông tin thêm về từ elite troops
ellipse (ɪˈlɪps )
bầu dục
Thông tin thêm về từ ellipse
ellipsis (ɪˈlɪpsɪs )
hiện tượng tỉnh lược
Thông tin thêm về từ ellipsis
elliptic (ɪˈlɪptɪk )
có dạng ê-líp
Thông tin thêm về từ elliptic
elliptical (ɪˈlɪptɪkəl )
tỉnh lược
Thông tin thêm về từ elliptical
elongated (ɪˈlɔŋˌɡeɪtɪd )
làm dài ra
Thông tin thêm về từ elongated
eloquence (ˈɛloʊkwəns )
tài hùng biện
Thông tin thêm về từ eloquence
else (ɛls )
Bằng không, nếu không
Thông tin thêm về từ else
elude (ɪˈluːd )
Tránh thai bằng dụng cụ
Thông tin thêm về từ elude
emaciate (ɪˈmeɪʃiˌeɪt )
làm hao gầy
Thông tin thêm về từ emaciate
emaciated (ɪˈmeɪʃiˌeɪtɪd )
gầy mòn
Thông tin thêm về từ emaciated
emanation (ˌɛmənˈeɪʃən )
sự phát ra
Thông tin thêm về từ emanation
embalm (ɪmˈbɑlm )
ướp xác
Thông tin thêm về từ embalm
embalmment (ɪmˈbɑlmənt )
sự ướp chất thơm
Thông tin thêm về từ embalmment
embankment (ˈɛmˌbæŋkmənt )
đê
Thông tin thêm về từ embankment
embarassing (ɪmˈbærəsɪŋ )
đáng xấu hổ
Thông tin thêm về từ embarassing
embark (ɪmˈbɑrk )
lao vào
Thông tin thêm về từ embark
embarrassment (ɪmˈbærəsmənt )
sự lúng túng
Thông tin thêm về từ embarrassment
embellish (ɪmˈbɛlɪʃ )
làm đẹp
Thông tin thêm về từ embellish
embellishment (ɪmˈbɛlɪʃmənt )
sự làm đẹp
Thông tin thêm về từ embellishment
embezzle (ɪmˈbɛzl )
biển thủ
Thông tin thêm về từ embezzle
emblem (ˈɛmbləm )
ấn chương
Thông tin thêm về từ emblem
embodiment (ˌɪmˈbɒdɪmənt )
hiện thân
Thông tin thêm về từ embodiment
embolden (ɪmˈboʊldən )
khích lệ
Thông tin thêm về từ embolden
embrace (ɪmˈbreɪs )
bao quát
Thông tin thêm về từ embrace
embroider (ɪmˈbrɔɪdər )
thêu
Thông tin thêm về từ embroider
embroidered blouse (ɪmˈbrɔɪdərd blaʊz )
áo thêu
Thông tin thêm về từ embroidered blouse
embroidered robe (ɪmˈbrɔɪdərd roʊb )
áo cẩm bào
Thông tin thêm về từ embroidered robe
embroidery (ɪmˈbrɔɪdəri )
họa tiết thêu hoặc dệt trên quần áo
Thông tin thêm về từ embroidery
embryology (ˌɛmbrioʊˈlɒdʒi )
khoa phôi thai
Thông tin thêm về từ embryology
embryotrophic (ˌɛmbrɪoʊˈtrɒfɪk )
nuôi phôi
Thông tin thêm về từ embryotrophic
emcee (ɛmˈsiː )
Người chủ trì/ điều khiển nghi thức buổi lễ
Thông tin thêm về từ emcee
emerald (ˈɛməræld )
màu ngọc bích
Thông tin thêm về từ emerald
emerald green (ˈɛməræld ɡrin )
xanh ngọc lục bảo
Thông tin thêm về từ emerald green
emerge (ɪˈmɜrdʒ )
nổi lên
Thông tin thêm về từ emerge
emergency (ɪˈmɜrʤənsi )
khẩn cấp
Thông tin thêm về từ emergency
emergency situation (ɪˈmɜrʤənsi ˌsɪtʃuˈeɪʃən )
tình trạng báo động
Thông tin thêm về từ emergency situation
emery (ˈɛməri )
bột mài
Thông tin thêm về từ emery
emery paper (ˈɛməri ˈpeɪpər )
Giấy nhám xếp tròn
Thông tin thêm về từ emery paper
emetine (ˈɛmɛtɪn )
êmitin
Thông tin thêm về từ emetine
emigrant (ˈɛmɪɡrənt )
di cư
Thông tin thêm về từ emigrant
emigrate (ˈɛmɪɡreɪt )
di cư
Thông tin thêm về từ emigrate
eminence (ˈɛmɪnəns )
mô đất
Thông tin thêm về từ eminence
eminent (ˈɛmɪnənt )
anh tuấn
Thông tin thêm về từ eminent
emit (ɪˈmɪt )
Phát ra tiếng ồn
Thông tin thêm về từ emit
emotion (ɪˈmoʊʃən )
tình cảm
Thông tin thêm về từ emotion
emotional (ɪˈmoʊʃənəl )
đa cảm
Thông tin thêm về từ emotional
emotionless (ɪˈmoʊʃənləs )
vô cảm
Thông tin thêm về từ emotionless
emotive (ɪˈmoʊtɪv )
cảm động
Thông tin thêm về từ emotive
empathize (ˈɛmpəˌθaɪz )
đồng cảm
Thông tin thêm về từ empathize
empathy (ˈɛmˌpæθi )
sự thấu cảm
Thông tin thêm về từ empathy
emphasize (ˈɛmfəˌsaɪz )
nhấn mạnh
Thông tin thêm về từ emphasize
emphysema (ˌɛmˈfaɪˌzɪmə )
khí thũng
Thông tin thêm về từ emphysema
emphysematous (ˌɛmˌfaɪˈzɛmətəs )
thuộc khí thũng
Thông tin thêm về từ emphysematous
empire (ˈɛmˌpaɪər )
đế chế
Thông tin thêm về từ empire
employ (ɪmˈplɔɪ )
áp dụng
Thông tin thêm về từ employ
empress (ˈɛmprɛs )
hoàng hậu
Thông tin thêm về từ empress
empty (ˈɛmpti )
làm trống
Thông tin thêm về từ empty
empty handed (ˈɛmpti ˈhændɪd )
bạch thủ
Thông tin thêm về từ empty handed
empty-headed (ˈɛmptiˈhɛdɪd )
đầu óc rỗng tuếch
Thông tin thêm về từ empty-headed
empyrean (ˌɛmpɪˈrɪən )
thuộc thiên đường
Thông tin thêm về từ empyrean
emulate (ˈɛmjuːleɪt )
tranh đua
Thông tin thêm về từ emulate
emulation (ˌɛmjuˈleɪʃən )
sự thi đua
Thông tin thêm về từ emulation
emulsion (ɪˈmʌlʃən )
thể sữa
Thông tin thêm về từ emulsion
en masse (ɪn ˈmæs)
ồ ạt
Thông tin thêm về từ en masse
en route (ɛn ruːt )
đang trên đường đi
Thông tin thêm về từ en route
enact (ɪˈnækt )
ban hành
Thông tin thêm về từ enact
enamel (ɪˈnæməl )
men
Thông tin thêm về từ enamel
enameled (ɪˈnæməld )
được tráng men
Thông tin thêm về từ enameled
encamp (ɪnˈkæmp )
cắm trại
Thông tin thêm về từ encamp
encephalogram (ˌɛnˈsɛfəloʊˌɡræm )
điện đồ não
Thông tin thêm về từ encephalogram
encephalomalacia (ˌɛnˌsɛfəloʊməˈleɪʃə )
chứng nhũn não
Thông tin thêm về từ encephalomalacia
enchant (ɪnˈtʃænt )
bỏ bùa mê
Thông tin thêm về từ enchant
enchanting (ɪnˈtʃæntɪŋ )
làm say mê
Thông tin thêm về từ enchanting
enchase (ɪnˈtʃeɪs )
Lắp vào, cài vào
Thông tin thêm về từ enchase
encipher (ɪnˈsaɪfər )
Mã hóa thông tin
Thông tin thêm về từ encipher
encircle (ɪnˈsɜrkl )
bao vây
Thông tin thêm về từ encircle
enclave (ˈɛnˌkleɪv )
vùng đất bị bao quanh bởi nhiều vùng đất khác
Thông tin thêm về từ enclave
enclose (ɪnˈkloʊz )
vây quanh
Thông tin thêm về từ enclose
encoding (ɪnˈkoʊdɪŋ )
Mã hóa thông tin
Thông tin thêm về từ encoding
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »