You are here
Chữ cái E
Earrings: She wore elegant earrings to complement her evening dress. - Cô ấy đeo bông tai tinh tế để phối hợp với chiếc váy dạ hội của mình. (ɜːθ kənˈdʌktə)
Dây nối đất.
EBP (ethanol blended petrol) (iː-biː-piː (ˈɛθənɒl ˈblɛndɪd ˈpɛtrᵊl))
Xăng không chì
Eccentric cross dowel (ɪkˈsɛntrɪk krɒs ˈdaʊəl)
chốt ngang lệch tâm
Economic development (ˌiːkəˈnɒmɪk dɪˈvɛləpmənt)
Phát triển kinh tế
Economic loading schedule (ˌiːkəˈnɒmɪk ˈləʊdɪŋ ˈʃɛdjuːl)
Phân phối kinh tế phụ tải
Economical delivery (ˌiːkəˈnɒmɪkᵊl dɪˈlɪvᵊri)
Chuyển phát tiết kiệm
Economies of Scale (ɪˈkɒnəmiz ɒv skeɪl)
Tính quy mô của kinh tế
Economy class ticket (ɪˈkɒnəmi klɑːs ˈtɪkɪt)
Vé hạng phổ thông
EDM (Electric Door Mirrors) (iː-diː-ɛm (ɪˈlɛktrɪk dɔː ˈmɪrəz))
Hệ thống gương điện
Education assistance (ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn əˈsɪstᵊns)
Trợ cấp giáo dục
Eephus (Eephus)
bóng bay chậm, không theo quỹ đạo nào và không có độ xoáy nên rất khó để cản phá.
Effective depth at the section (ɪˈfɛktɪv dɛpθ æt ðə ˈsɛkʃᵊn)
Chiều cao có hiệu
effective discharge time (ɪˈfɛktɪv dɪsˈʧɑːʤ taɪm)
Thời gian phun hiệu quả
EFT method (Electronic Funds Transfer) (ɛft ˈmɛθəd (ˌɛlɛkˈtrɒnɪk fʌndz ˈtrænsfɜː))
Phương pháp chuyển tiền điện tử
Eggnog (ˈɛɡnɒɡ)
đồ uống truyền thống vào ngày Giáng sinh được làm từ kem hoặc sữa, trứng đánh tan, đường và 1 ít rượu
Electric door opener (ɪˈlɛktrɪk dɔːr ˈəʊpᵊnə)
thiết bị mở cửa.
electrical appliances (ɪˈlɛktrɪkᵊl əˈplaɪənsɪz)
thiết bị điện gia dụng.
Electrical equipment (ɪˈlɛktrɪkᵊl ɪˈkwɪpmənt)
Thiết bị điện.
Electrical industry (ɪˈlɛktrɪkᵊl ˈɪndəstri)
Kỹ nghệ điện khí
Electrical insulating material (ɪˈlɛktrɪkᵊl ˈɪnsjəleɪtɪŋ məˈtɪəriəl)
vật liệu cách điện.
Electrical Refrigeration (ɪˈlɛktrɪkᵊl rɪˌfrɪʤəˈreɪʃᵊn)
Điện lạnh
Electromechanical (ɪˌlɛktrəʊməˈkænɪkᵊl)
Có tính chất cơ điện tử
electron beam welding(EBW) (ɪˈlɛktrɒn biːm ˈwɛldɪŋ(iː-biː-ˈdʌbᵊljuː))
hàn chùm tia điện tử
electroslag welding (ESW) (electroslag ˈwɛldɪŋ (iː-ɛs-ˈdʌbᵊljuː))
hàn điện xỉ
Eligibility period (ˌɛlɪʤəˈbɪləti ˈpɪəriəd)
Thời hạn chờ đủ điều kiện
Elimination period (ɪˌlɪmɪˈneɪʃᵊn ˈpɪəriəd)
Thời gian chờ chi trả