You are here

Chữ cái E

eyeshot (ˈaɪˌʃɑt )
Viet Nam tầm nhìn
eyesight (ˈaɪˌsaɪt )
Viet Nam tầm mắt
eyrie (ˈaɪri )
Viet Nam nhà ở trên đỉnh núi
Eagle (iːɡᵊl)
Viet Nam Chim đại bàng
Ears (ɪəs)
Viet Nam Đôi tai
ear defenders (ɪə dɪˈfɛndəz)
Viet Nam Nút tai
ear protection (ɪə prəˈtɛkʃᵊn)
Viet Nam Bảo vệ tai
Earache (ˈɪəreɪk)
Viet Nam Đau tai
Earl Grey tea (ɜːl ɡreɪ tiː)
Viet Nam trà bá tước
Early retirement (ˈɜːli rɪˈtaɪəmənt)
Early retirement (ˈɜːli rɪˈtaɪəmənt)
Viet Nam Về hưu non
Earrings (ˈɪərɪŋz)
Viet Nam Hoa tai
Earrings: She wore elegant earrings to complement her evening dress. - Cô ấy đeo bông tai tinh tế để phối hợp với chiếc váy dạ hội của mình. (ɜːθ kənˈdʌktə)
Viet Nam Dây nối đất.
earth fault relay (ɜːθ fɔːlt ˌrɪˈleɪ)
Viet Nam rơ le chạm đất.
Earth’s crust (ɜːθs krʌst)
Viet Nam vỏ trái đất
Earthing leads (ˈɜːθɪŋ liːdz)
Viet Nam Dây tiếp địa.
Earthing system (ˈɜːθɪŋ ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống nối đất.
ease (iːz)
Viet Nam độ cử động
easy-going (ˈiːzɪˌɡəʊɪŋ)
Viet Nam Dễ tính
Eating disorder (ˈiːtɪŋ dɪˈsɔːdə)
Viet Nam Rối loạn ăn uống
ebony (ˈɛbəni)
Viet Nam Gỗ Mun
Ebook (ˈiːbʊk)
Viet Nam sách điện tử
EBP (ethanol blended petrol) (iː-biː-piː (ˈɛθənɒl ˈblɛndɪd ˈpɛtrᵊl))
Viet Nam Xăng không chì
EBS (iː-biː-ɛs)
Viet Nam Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
Eccentric cross dowel (ɪkˈsɛntrɪk krɒs ˈdaʊəl)
Viet Nam chốt ngang lệch tâm
Eccentric load (ɪkˈsɛntrɪk ləʊd)
Viet Nam Tải trọng lệch tâm
ECG (iː-siː-ʤiː)
Viet Nam Điện tâm đồ
Ecological park (ˌiːkəˈlɒʤɪkᵊl pɑːk)
Viet Nam Công viên sinh thái
e-commerce (iː-ˈkɒmɜːs)
Viet Nam thương mại điện tử
Economic development (ˌiːkəˈnɒmɪk dɪˈvɛləpmənt)
Viet Nam Phát triển kinh tế
Economic growth (ˌiːkəˈnɒmɪk ɡrəʊθ)
Viet Nam Tăng trưởng kinh tế
Economic loading schedule (ˌiːkəˈnɒmɪk ˈləʊdɪŋ ˈʃɛdjuːl)
Viet Nam Phân phối kinh tế phụ tải
Economic policy (ˌiːkəˈnɒmɪk ˈpɒləsi)
Viet Nam Chính sách kinh tế
Economic power (ˌiːkəˈnɒmɪk ˈpaʊə)
Viet Nam Quyền lực kinh tế
Economic Union (ˌiːkəˈnɒmɪk ˈjuːnjən)
Viet Nam Đồng minh kinh tế
Economical delivery (ˌiːkəˈnɒmɪkᵊl dɪˈlɪvᵊri)
Viet Nam Chuyển phát tiết kiệm
Economics (ˌiːkəˈnɒmɪks)
Viet Nam Kinh tế học
Economies of Scale (ɪˈkɒnəmiz ɒv skeɪl)
Viet Nam Tính quy mô của kinh tế
Economy class (ɪˈkɒnəmi klɑːs)
Viet Nam Ghế ngồi hạng thường
Economy class ticket (ɪˈkɒnəmi klɑːs ˈtɪkɪt)
Viet Nam Vé hạng phổ thông
Ecosystem (ˈiːkəʊˌsɪstəm)
Viet Nam hệ sinh thái
ecotourism (ˈiːkəʊˌtʊərɪzᵊm)
Viet Nam Du lịch sinh thái
Ectopic pregnancy (Ectopic ˈprɛɡnənsi)
Viet Nam Thai ngoài tử cung
Ecuador (ˈɛkwədɔː)
Viet Nam Ecuador
editor (ˈɛdɪtə)
Viet Nam Người biên tập
EDM (Electric Door Mirrors) (iː-diː-ɛm (ɪˈlɛktrɪk dɔː ˈmɪrəz))
Viet Nam Hệ thống gương điện
Education assistance (ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn əˈsɪstᵊns)
Viet Nam Trợ cấp giáo dục
Education policy (ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn ˈpɒləsi)
Viet Nam Chính sách giáo dục
Eel (iːl)
Viet Nam Con lươn
Eephus (Eephus)
Viet Nam bóng bay chậm, không theo quỹ đạo nào và không có độ xoáy nên rất khó để cản phá.
Effective depth at the section (ɪˈfɛktɪv dɛpθ æt ðə ˈsɛkʃᵊn)
Viet Nam Chiều cao có hiệu
effective discharge time (ɪˈfɛktɪv dɪsˈʧɑːʤ taɪm)
Viet Nam Thời gian phun hiệu quả
Efficiency (ɪˈfɪʃᵊnsi)
Viet Nam Hiệu suất
EFT method (Electronic Funds Transfer) (ɛft ˈmɛθəd (ˌɛlɛkˈtrɒnɪk fʌndz ˈtrænsfɜː))
Viet Nam Phương pháp chuyển tiền điện tử
Egg coffee (ɛɡ ˈkɒfi)
Viet Nam cà phê trứng
Egg white (ɛɡ waɪt)
Viet Nam Lòng trắng trứng
Egg yolks (ɛɡ jəʊks)
Viet Nam Lòng đỏ trứng
Eggnog (ˈɛɡnɒɡ)
Viet Nam đồ uống truyền thống vào ngày Giáng sinh được làm từ kem hoặc sữa, trứng đánh tan, đường và 1 ít rượu
Eggplant (ˈɛɡplɑːnt)
Viet Nam Cà tím tròn
Egypt (ˈiːʤɪpt)
Viet Nam Ai Cập
Elasitcity  (Elasitcity )
Viet Nam độ co dãn, đàn hồi của vợt
Elastane (Elastane)
Viet Nam loại vải nhanh khô và mang tính co giãn tốt
Elasticity (ˌiːlæˈstɪsəti)
Viet Nam Tính co giãn
Elbow (ˈɛlbəʊ)
Viet Nam Khuỷu tay
Election (ɪˈlɛkʃᵊn)
Viet Nam Cuộc bầu cử
Election Office (ɪˈlɛkʃᵊn ˈɒfɪs)
Viet Nam Văn phòng bầu cử
Electric door opener (ɪˈlɛktrɪk dɔːr ˈəʊpᵊnə)
Viet Nam thiết bị mở cửa.
Electric equipment (ɪˈlɛktrɪk ɪˈkwɪpmənt)
Viet Nam Thiết bị nước.
electric hammer (ɪˈlɛktrɪk ˈhæmə)
Viet Nam Búa điện
Electric mixer (ɪˈlɛktrɪk ˈmɪksə)
Viet Nam Máy đánh trứng/máy trộn bột
electrical appliances (ɪˈlɛktrɪkᵊl əˈplaɪənsɪz)
Viet Nam thiết bị điện gia dụng.
Electrical equipment (ɪˈlɛktrɪkᵊl ɪˈkwɪpmənt)
Viet Nam Thiết bị điện.
Electrical industry (ɪˈlɛktrɪkᵊl ˈɪndəstri)
Viet Nam Kỹ nghệ điện khí
Electrical insulating material (ɪˈlɛktrɪkᵊl ˈɪnsjəleɪtɪŋ məˈtɪəriəl)
Viet Nam vật liệu cách điện.
Electrical Refrigeration (ɪˈlɛktrɪkᵊl rɪˌfrɪʤəˈreɪʃᵊn)
Viet Nam Điện lạnh
Electrician (ˌɪlɛkˈtrɪʃᵊn)
Viet Nam Thợ điện
electrode coating (ɪˈlɛktrəʊd ˈkəʊtɪŋ)
Viet Nam thuốc bọc
electrode holder (ɪˈlɛktrəʊd ˈhəʊldə)
Viet Nam kìm hàn
Electromechanical (ɪˌlɛktrəʊməˈkænɪkᵊl)
Viet Nam Có tính chất cơ điện tử
electron beam welding(EBW) (ɪˈlɛktrɒn biːm ˈwɛldɪŋ(iː-biː-ˈdʌbᵊljuː))
Viet Nam hàn chùm tia điện tử
Electronic (ˌɛlɛkˈtrɒnɪk)
Viet Nam nhạc điện tử
Electronic ticket (ˌɛlɛkˈtrɒnɪk ˈtɪkɪt)
Viet Nam Vé điện tử
electroslag welding (ESW) (electroslag ˈwɛldɪŋ (iː-ɛs-ˈdʌbᵊljuː))
Viet Nam hàn điện xỉ
Elegant (ɛlɪɡᵊnt)
Viet Nam Thanh lịch
Elephant (ɛlɪfənt)
Viet Nam Con voi
Elephant bird (ˈɛlɪfənt bɜːd)
Viet Nam Con chim voi (đã tuyệt chủng)
elevation (ˌɛlɪˈveɪʃᵊn)
Viet Nam phép chiếu thẳng góc
Elf (ɛlf)
Viet Nam chú lùn
Eligibility period (ˌɛlɪʤəˈbɪləti ˈpɪəriəd)
Viet Nam Thời hạn chờ đủ điều kiện
Elimination period (ɪˌlɪmɪˈneɪʃᵊn ˈpɪəriəd)
Viet Nam Thời gian chờ chi trả
Elsewhere (ˌɛlsˈweə)
Viet Nam Thanh toán ở nơi khác (khác POL và POD)
Email (ˈiːmeɪl)
Viet Nam thư điện tử
E-mail address (ˈiːmeɪl əˈdrɛs)
Viet Nam Địa chỉ email
Embalmer (ɪmˈbɑːmə)
Viet Nam người ướp xác
Embarrassed (ɪmˈbærəst)
Viet Nam xấu hổ, ngại ngùng
embassy (ˈɛmbəsi)
Viet Nam Đại sứ quán

Pages