You are here
Chữ cái E
Event management skills (ɪˈvɛnt ˈmænɪʤmənt skɪlz)
Kỹ năng quản lí sự kiện
Evidence chain of custody (ˈɛvɪdᵊns ʧeɪn ɒv ˈkʌstədi)
Chuỗi dấu vết của bằng chứng
Evidence of insurability (ˈɛvɪdᵊns ɒv ɪnˌʃɔːrəˈbɪləti)
Bằng chứng về khả năng có thể bảo hiểm
Evidence tampering (ˈɛvɪdᵊns ˈtæmpərɪŋ)
Can thiệp bằng chứng
Evolution of applicationˌiːvəˈluːʃən ɒv ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n (ˌiːvəˈluːʃᵊn ɒv ˌæplɪˈkeɪʃᵊnˌaɪːviːəˈluːʃəɛn ɒviː ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)ɛn)
Xét đơn ứng tuyển
Ex post facto law (ɛks pəʊst ˈfæktəʊ lɔː)
Luật có hiệu lực hồi tố
Exchange email addresses (ɪksˈʧeɪnʤ ˈiːmeɪl əˈdrɛsɪz)
Trao đổi địa chỉ email
Exchange New Year’s wishes (ɪksˈʧeɪnʤ njuː jɪəz ˈwɪʃɪz)
Chúc Tết
Exchange of views (ɪksˈʧeɪnʤ ɒv vjuːz)
Sự trao đổi quan điểm, ý kiến
Exclusion rider (ɪkˈskluːʒᵊn ˈraɪdə)
Điều khoản riêng loại trừ (loại trừ một số rủi ro xác định)
exclusive distributor (ɪkˈskluːsɪv dɪˈstrɪbjətə)
Nhà phân phối độc quyền
Existing condition (ɪɡˈzɪstɪŋ kənˈdɪʃᵊn)
Hiện trạng quyền sở hữu
Expandable suitcase (ɪkˈspændəbᵊl ˈsuːtkeɪs)
Va li có thể mở rộng
expansion ratio a foam. (ɪkˈspænʃᵊn ˈreɪʃiəʊ ə fəʊm.)
Độ nở của bọt
Expected mortality (ɪkˈspɛktɪd mɔːˈtæləti)
Tỷ lệ tử vong dự tính
Expiry date (ɪkˈspaɪəri deɪt)
Ngày hết hạn hiệu lực/Ngày hết hạn hợp đồng
Export license Import license (ɛksˈpɔːt ˈlaɪsᵊns ˈɪmpɔːt ˈlaɪsᵊns)
Giấy phép xuất/nhập khẩu
Export policy Import policy (ɛksˈpɔːt ˈpɒləsi ˈɪmpɔːt ˈpɒləsi)
Chính sách xuất/nhập khẩu
Export procedures Import procedures (ɛksˈpɔːt prəˈsiːʤəz ˈɪmpɔːt prəˈsiːʤəz)
Thủ tục xuất nhập khẩu
Export process Import process (ɛksˈpɔːt ˈprəʊsɛs ˈɪmpɔːt ˈprəʊsɛs)
Quy trình xuất nhập khẩu
Export-Import Policy (ɛksˈpɔːt-ˈɪmpɔːt ˈpɒləsi)
Chính sách xuất nhập khẩu
Export-Import Procedure (ɛksˈpɔːt-ˈɪmpɔːt prəˈsiːʤə)
Thủ tục/quy trình xuất nhập khẩu
Extended term insurance nonforfeiture option (ɪkˈstɛndɪd tɜːm ɪnˈʃʊərᵊns nonforfeiture ˈɒpʃᵊn)
Lựa chọn sử dụng giá trị tích lũy để mua bảo hiểm tử kỳ
Extension stepping stool (ɪkˈstɛnʃᵊn ˈstɛpɪŋ stuːl)
Thang duỗi dài
Extenuating circumstances (ɪkˈstɛnjueɪtɪŋ ˈsɜːkəmstɑːnsɪz)
Tình tiết giảm nhẹ tội
Exterior wood coating (ɪkˈstɪəriə wʊd ˈkəʊtɪŋ)
sơn gỗ ngoại thất
Extinguishing gas other than Halon or CO2 (ɪkˈstɪŋɡwɪʃɪŋ ɡæs ˈʌðə ðæn Halon ɔː kəʊ2)
Khí dập cháy ngoài khí Honlon và khí CO2
Extract fan (ɪkˈstrækt fæn)
Quạt hút không khí từ trong nhà ra ngoài trời.
Eyes front ( Ready front ) (aɪz frʌnt ( ˈrɛdi frʌnt ))
Nhìn đằng trước , thẳng!