You are here
ear-hole là gì?
ear-hole (ɪr hoʊl )
Dịch nghĩa: lỗ tai
Danh từ
Dịch nghĩa: lỗ tai
Danh từ
Ví dụ:
"An ear-hole is where earrings are worn, typically created by piercing the earlobe.
Lỗ tai là nơi đeo bông tai, thường được tạo ra bằng cách xỏ lỗ ở dái tai. "
Lỗ tai là nơi đeo bông tai, thường được tạo ra bằng cách xỏ lỗ ở dái tai. "