You are here

ear protection là gì?

ear protection (ɪə prəˈtɛkʃᵊn)
Dịch nghĩa: Bảo vệ tai
Ví dụ:
Ear Protection: The ear protection was crucial for ensuring that the firefighters could work safely without damaging their hearing. - Bảo vệ tai là rất quan trọng để đảm bảo các nhân viên cứu hỏa có thể làm việc an toàn mà không làm hỏng thính giác.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến