You are here
ear protection là gì?
ear protection (ɪə prəˈtɛkʃᵊn)
Dịch nghĩa: Bảo vệ tai
Dịch nghĩa: Bảo vệ tai
Ví dụ:
Ear Protection: The ear protection was crucial for ensuring that the firefighters could work safely without damaging their hearing. - Bảo vệ tai là rất quan trọng để đảm bảo các nhân viên cứu hỏa có thể làm việc an toàn mà không làm hỏng thính giác.