You are here
earnest là gì?
earnest (ˈɜrnɪst )
Dịch nghĩa: đứng đắn
Tính từ
Dịch nghĩa: đứng đắn
Tính từ
Ví dụ:
"His earnest approach to the project won him the respect of his colleagues.
Cách tiếp cận nghiêm túc của anh đối với dự án đã giúp anh giành được sự tôn trọng của các đồng nghiệp. "
Cách tiếp cận nghiêm túc của anh đối với dự án đã giúp anh giành được sự tôn trọng của các đồng nghiệp. "