You are here

Ecological park là gì?

Ecological park (ˌiːkəˈlɒʤɪkᵊl pɑːk)
Dịch nghĩa: Công viên sinh thái
Ví dụ:
Ecological Park - "The new development will include an ecological park to preserve local wildlife." - "Dự án mới sẽ bao gồm một công viên sinh thái để bảo tồn động vật hoang dã địa phương."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến