You are here

Eight teachings of Buddha là gì?

Eight teachings of Buddha (eɪt ˈtiːʧɪŋz əv ˈbʊdə )
Dịch nghĩa: bát giới
Danh từ
Ví dụ:
"The Eight teachings of Buddha guide followers on the path to enlightenment.
Tám giáo lý của Phật hướng dẫn các tín đồ trên con đường giác ngộ. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến