You are here
Electrical insulating material là gì?
Electrical insulating material (ɪˈlɛktrɪkᵊl ˈɪnsjəleɪtɪŋ məˈtɪəriəl)
Dịch nghĩa: vật liệu cách điện.
Dịch nghĩa: vật liệu cách điện.
Ví dụ:
Electrical insulating material prevents the flow of electricity between conductors - Vật liệu cách điện ngăn chặn dòng điện chảy giữa các dây dẫn.
Tag: