You are here
electronics là gì?
electronics (ɪˈlɛktrɒnɪks )
Dịch nghĩa: điện tử học
Danh từ
Dịch nghĩa: điện tử học
Danh từ
Ví dụ:
"The technician repaired the broken electronic components.
Kỹ thuật viên đã sửa chữa các linh kiện điện tử bị hỏng. "
Kỹ thuật viên đã sửa chữa các linh kiện điện tử bị hỏng. "