You are here
elegant furniture là gì?
elegant furniture (ˈɛlɪɡənt ˈfɜrnɪtʃər )
Dịch nghĩa: bàn nghế nhã
Danh từ
Dịch nghĩa: bàn nghế nhã
Danh từ
Ví dụ:
"The room was filled with elegant furniture.
Căn phòng đầy đủ nội thất thanh lịch. "
Căn phòng đầy đủ nội thất thanh lịch. "