You are here
eliminate là gì?
eliminate (ɪˈlɪmɪˌneɪt )
Dịch nghĩa: bài trừ
Động từ
Dịch nghĩa: bài trừ
Động từ
Ví dụ:
"The program aims to eliminate waste and increase efficiency.
Chương trình nhằm loại bỏ lãng phí và tăng cường hiệu quả. "
Chương trình nhằm loại bỏ lãng phí và tăng cường hiệu quả. "