You are here
elliptical là gì?
elliptical (ɪˈlɪptɪkəl )
Dịch nghĩa: tỉnh lược
Tính từ
Dịch nghĩa: tỉnh lược
Tính từ
Ví dụ:
"The athlete has an elliptical training routine.
Vận động viên có chế độ tập luyện hình elip. "
Vận động viên có chế độ tập luyện hình elip. "