You are here
embryology là gì?
embryology (ˌɛmbrioʊˈlɒdʒi )
Dịch nghĩa: khoa phôi thai
Danh từ
Dịch nghĩa: khoa phôi thai
Danh từ
Ví dụ:
"Embryology is the study of embryo development.
Phôi học là ngành nghiên cứu sự phát triển của phôi. "
Phôi học là ngành nghiên cứu sự phát triển của phôi. "