You are here
embryotrophic là gì?
embryotrophic (ˌɛmbrɪoʊˈtrɒfɪk )
Dịch nghĩa: nuôi phôi
Tính từ
Dịch nghĩa: nuôi phôi
Tính từ
Ví dụ:
"Embryotrophic substances provide nutrition to the developing embryo.
Các chất dinh dưỡng phôi cung cấp dinh dưỡng cho phôi đang phát triển. "
Các chất dinh dưỡng phôi cung cấp dinh dưỡng cho phôi đang phát triển. "