You are here
emerald là gì?
emerald (ˈɛməræld )
Dịch nghĩa: màu ngọc bích
Danh từ
Dịch nghĩa: màu ngọc bích
Danh từ
Ví dụ:
"The gemstone was an emerald of deep green color.
Viên đá quý là một viên ngọc lục bảo màu xanh đậm. "
Viên đá quý là một viên ngọc lục bảo màu xanh đậm. "