You are here
emotionless là gì?
emotionless (ɪˈmoʊʃənləs )
Dịch nghĩa: vô cảm
Danh từ
Dịch nghĩa: vô cảm
Danh từ
Ví dụ:
"The robot's face was completely emotionless as it followed commands.
Khuôn mặt của robot hoàn toàn không biểu lộ cảm xúc khi nó thực hiện lệnh. "
Khuôn mặt của robot hoàn toàn không biểu lộ cảm xúc khi nó thực hiện lệnh. "