You are here
enact là gì?
enact (ɪˈnækt )
Dịch nghĩa: ban hành
Động từ
Dịch nghĩa: ban hành
Động từ
Ví dụ:
"The government will enact new laws to improve public safety.
Chính phủ sẽ ban hành luật mới để cải thiện an toàn công cộng. "
Chính phủ sẽ ban hành luật mới để cải thiện an toàn công cộng. "