You are here
encephalomalacia là gì?
encephalomalacia (ˌɛnˌsɛfəloʊməˈleɪʃə )
Dịch nghĩa: chứng nhũn não
Danh từ
Dịch nghĩa: chứng nhũn não
Danh từ
Ví dụ:
"Encephalomalacia is the softening of brain tissue.
Bệnh nhuyễn não là sự mềm đi của mô não. "
Bệnh nhuyễn não là sự mềm đi của mô não. "