You are here
enchanting là gì?
enchanting (ɪnˈtʃæntɪŋ )
Dịch nghĩa: làm say mê
Tính từ
Dịch nghĩa: làm say mê
Tính từ
Ví dụ:
"The garden was filled with enchanting flowers.
Khu vườn tràn ngập những bông hoa mê hoặc. "
Khu vườn tràn ngập những bông hoa mê hoặc. "