You are here

endoplasmic reticulum là gì?

endoplasmic reticulum (ˌɛndoʊˈplæzmɪk rəˈtɪkjʊləm )
Dịch nghĩa: lưới nội bào
Danh từ
Ví dụ:
"The endoplasmic reticulum is involved in protein and lipid synthesis.
Lưới nội chất tham gia vào quá trình tổng hợp protein và lipid. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến