You are here
endoplasmic reticulum là gì?
endoplasmic reticulum (ˌɛndoʊˈplæzmɪk rəˈtɪkjʊləm )
Dịch nghĩa: lưới nội bào
Danh từ
Dịch nghĩa: lưới nội bào
Danh từ
Ví dụ:
"The endoplasmic reticulum is involved in protein and lipid synthesis.
Lưới nội chất tham gia vào quá trình tổng hợp protein và lipid. "
Lưới nội chất tham gia vào quá trình tổng hợp protein và lipid. "