You are here
Endorsement là gì?
Endorsement (ɪnˈdɔːsmənt)
Dịch nghĩa: Bản sửa đổi bổ sung
Dịch nghĩa: Bản sửa đổi bổ sung
Ví dụ:
Endorsement - An endorsement is a written amendment to an insurance policy that modifies its terms or coverage. - Phụ lục là một bản sửa đổi bằng văn bản của hợp đồng bảo hiểm để thay đổi các điều khoản hoặc phạm vi bảo hiểm của nó.
Tag: