You are here

Endorsement method là gì?

Endorsement method (ɪnˈdɔːsmənt ˈmɛθəd)
Dịch nghĩa: Phương pháp chuyển quyền sở hữu hợp đồng bảo hiểm bằng văn bản
Ví dụ:
Endorsement method - The endorsement method involves adding amendments or riders to an insurance policy to adjust its coverage. - Phương pháp phụ lục liên quan đến việc thêm các sửa đổi hoặc phụ lục vào hợp đồng bảo hiểm để điều chỉnh phạm vi bảo hiểm của nó.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến