You are here
enliven là gì?
enliven (ɪnˈlaɪvən )
Dịch nghĩa: làm hoạt động
Động từ
Dịch nghĩa: làm hoạt động
Động từ
Ví dụ:
"The music helped to enliven the party atmosphere.
Âm nhạc đã giúp khuấy động bầu không khí của bữa tiệc. "
Âm nhạc đã giúp khuấy động bầu không khí của bữa tiệc. "