You are here
entertain idea là gì?
entertain idea (ˌɛntərˈteɪn aɪˈdiə )
Dịch nghĩa: ấp ủ
Động từ
Dịch nghĩa: ấp ủ
Động từ
Ví dụ:
"He didn't entertain the idea of leaving his job.
Anh ấy không có ý định từ bỏ công việc của mình. "
Anh ấy không có ý định từ bỏ công việc của mình. "