You are here
ethnic minority là gì?
ethnic minority (ˈɛθnɪk maɪˈnɔrɪti )
Dịch nghĩa: dân tộc thiểu số
Danh từ
Dịch nghĩa: dân tộc thiểu số
Danh từ
Ví dụ:
"The ethnic minority in the region has its own unique customs.
Nhóm dân tộc thiểu số trong khu vực có những phong tục độc đáo của riêng họ. "
Nhóm dân tộc thiểu số trong khu vực có những phong tục độc đáo của riêng họ. "