You are here

Evolution of applicationˌiːvəˈluːʃən ɒv ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n là gì?

Evolution of applicationˌiːvəˈluːʃən ɒv ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n (ˌiːvəˈluːʃᵊn ɒv ˌæplɪˈkeɪʃᵊnˌaɪːviːəˈluːʃəɛn ɒviː ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)ɛn)
Dịch nghĩa: Xét đơn ứng tuyển
Ví dụ:
Evolution of application - "The evolution of application software has greatly enhanced productivity." - "Sự phát triển của ứng dụng phần mềm đã nâng cao hiệu quả công việc rất nhiều."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến