You are here
experienced là gì?
experienced (ɪkˈspɪərɪənst )
Dịch nghĩa: am luyện
Tính từ
Dịch nghĩa: am luyện
Tính từ
Ví dụ:
"She is an experienced teacher who has been in the profession for over 20 years.
Cô là một giáo viên dày dạn kinh nghiệm đã làm nghề hơn 20 năm. "
Cô là một giáo viên dày dạn kinh nghiệm đã làm nghề hơn 20 năm. "