You are here
Expertise là gì?
Expertise (ˌɛkspɜːˈtiːz)
Dịch nghĩa: Chuyên môn
Dịch nghĩa: Chuyên môn
Ví dụ:
Expertise - "Her expertise in data analysis made her a valuable asset to the research team." - "Chuyên môn của cô trong phân tích dữ liệu đã làm cho cô trở thành một tài sản quý giá đối với nhóm nghiên cứu."
Tag: