You are here
extinguish là gì?
extinguish (ɪkˈstɪŋɡwɪʃ )
Dịch nghĩa: dập tắt
Động từ
Dịch nghĩa: dập tắt
Động từ
Ví dụ:
"Firefighters worked tirelessly to extinguish the flames engulfing the building.
Lính cứu hỏa đã làm việc không mệt mỏi để dập tắt ngọn lửa bao trùm tòa nhà. "
Lính cứu hỏa đã làm việc không mệt mỏi để dập tắt ngọn lửa bao trùm tòa nhà. "