You are here

Chữ cái F

Floating Exchange Rate (ˈfləʊtɪŋ ɪksˈʧeɪnʤ reɪt)
Viet Nam Tỷ giá thả nổi
floor (flɔː)
Viet Nam Sàn nhà bằng ván ghép mộng
floor plan (flɔː plæn)
Viet Nam sơ đồ mặt bằng
Floors (flɔːz)
Viet Nam Lầu, tầng.
Floppy disk (ˈflɒpi dɪsk)
Viet Nam Đĩa mềm
Floral arrangement (ˈflɔːrəl əˈreɪnʤmənt)
Viet Nam bó hoa trang trí
Florist (ˈflɒrɪst)
Viet Nam người bán hoa, người trang trí hoa
Flounder (flaʊndə)
Viet Nam Con cá bơn
Flour – sifter (flaʊə – ˈsɪftə)
Viet Nam Cái rây bột bánh
Flourit (Flourit)
Viet Nam Nguồn flo trong kem đánh răng và florua trong nước
Flower (flaʊə)
Viet Nam Bông hoa
Flower bed (flaʊə bɛd)
Viet Nam Hoa trồng trên bồn cây
Flower box (flaʊə bɒks)
Viet Nam Hoa trang trí trong hộp
Flower garden (flaʊə ˈɡɑːdᵊn)
Viet Nam Hoa trồng trong vườn
Flower pot (flaʊə pɒt)
Viet Nam Hoa trồng trong chậu
Flowerhorn (flowerhorn)
Viet Nam Con cá la hán
Flowers (flaʊəz)
Viet Nam hoa
flowing water tank (ˈfləʊɪŋ ˈwɔːtə tæŋk)
Viet Nam bể nước chảy.
Flue (fluː)
Viet Nam Ống khói từ nồi nấu nước lên trên mái nhà.
Fluke (fluːk)
Viet Nam Cú đánh chạm khung vợt
fluoroprotein foam concentrate (fluoroprotein fəʊm ˈkɒnsᵊntreɪt)
Viet Nam Chất tạo bọt đậm đặc fetoprotein
fluting (ˈfluːtɪŋ)
Viet Nam sự làm rãnh máng
Flux cored arc welding (flʌks kɔːd ɑːk ˈwɛldɪŋ)
Viet Nam Điện Cực Lõi Bột FCAW
Fly (flaɪ)
Viet Nam Bay, Viet Nam Con ruồi
Fly kites (flaɪ kaɪts)
Viet Nam thả diều
Fly out (flaɪ aʊt)
Viet Nam đánh trúng bóng những vẫn bị loại vì bắt được bóng trước khi chạm mốc
Flying fish (ˈflaɪɪŋ fɪʃ)
Viet Nam Cá chuồn
foam branchpipe (fəʊm branchpipe)
Viet Nam Lăng tạo bọt
foam compatibility (fəʊm kəmˌpætəˈbɪləti)
Viet Nam Tính tương hợp của bọt
foam concentrate (fəʊm ˈkɒnsᵊntreɪt)
Viet Nam Chất tạo bọt đậm đặc
foam extinguishing system (fəʊm ɪkˈstɪŋɡwɪʃɪŋ ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống chữa cháy dùng bọt
foam fire extinguisher (fəʊm faɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃə)
Viet Nam Bình chữa cháy bọt
foam fire extinguisher (chemical) (fəʊm faɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃə (ˈkɛmɪkᵊl))
Viet Nam Bình chữa cháy bằng bọt (hóa học)
foam generator (fəʊm ˈʤɛnəreɪtə)
Viet Nam Máy tạo bọt
foam inductor (fəʊm ɪnˈdʌktə)
Viet Nam Thiết bị tạo bọt
Foam making branch (fəʊm ˈmeɪkɪŋ brɑːnʧ)
Viet Nam Ống phun bọt không khí và nước
Foam making branch ( froth firearm) (fəʊm ˈmeɪkɪŋ brɑːnʧ ( frɒθ ˈfaɪərɑːm))
Viet Nam Ống phun bọt không khí và nước
foam or froth arrangement (fəʊm ɔː frɒθ əˈreɪnʤmənt)
Viet Nam Bọt foam hỗn hợp bọt
foam solution (fəʊm səˈluːʃᵊn)
Viet Nam Dung dịch tạo bọt
foam solution (fəʊm səˈluːʃᵊn)
Viet Nam Dung dịch tạo bọt
foam solution transit time (fəʊm səˈluːʃᵊn ˈtrænzɪt taɪm)
Viet Nam Thời gian lưu chuyển dung dịch tạo bọt
Foam System (fəʊm ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống Foam (hệ thống chữa cháy bằng bọt foam)
foam tender [truck] (fəʊm ˈtɛndə [trʌk])
Viet Nam Xe chở chất tạo bọt chữa cháy
Foam weapon (fəʊm ˈwɛpən)
Viet Nam Ống phun bọt không khí và nước
foam, expansion ratio (fəʊm, ɪkˈspænʃᵊn ˈreɪʃiəʊ)
Viet Nam Độ nở bọt
foam, finished (fəʊm, ˈfɪnɪʃt)
Viet Nam Bọt thành phẩm
foam, multiple jet inductor (fəʊm, ˈmʌltɪpᵊl ʤɛt ɪnˈdʌktə)
Viet Nam Thiết bị trộn bọt
FOB (fɒb)
Viet Nam Giao lên tàu
FOB – Free On Board (fɒb – friː ɒn bɔːd)
Viet Nam Giao hàng lên tàu
FOB (Free on Board) (fɒb (friː ɒn bɔːd))
Viet Nam Giao hàng lên tàu
Focal length (ˈfəʊkᵊl lɛŋθ)
Viet Nam tiêu cự
Focus (ˈfəʊkəs)
Viet Nam tiêu điểm, lấy nét
FOD (Fuel Oil Domestique) (ɛf-əʊ-diː (ˈfjuːəl ɔɪl Domestique))
Viet Nam Dầu đốt nóng
Fog (fɒɡ)
Viet Nam Sương mù
Foggy (ˈfɒɡi)
Viet Nam Nhiều sương mù
folder (ˈfəʊldə)
Viet Nam Thư mục tập tin
Folding Chair (ˈfəʊldɪŋ ʧeə)
Viet Nam Ghế xếp gập
Foliated rock (ˈfəʊlieɪtɪd rɒk)
Viet Nam Đá tán lá
Folk (fəʊk)
Viet Nam nhạc dân ca
Follower rest (ˈfɒləʊə rɛst)
Viet Nam Luy nét di động
Follow-through (ˈfɒləʊ-θruː)
Viet Nam Vị trí sau khi hoàn thành cú đánh
folly (ˈfɒli)
Viet Nam công trình xây dựng tốn tiền nhưng không dùng được
Food industry (fuːd ˈɪndəstri)
Viet Nam Kỹ nghệ chế biến thực phẩm
Food Processing Plant (fuːd ˈprəʊsɛsɪŋ plɑːnt)
Viet Nam Nhà máy chế biến thực phẩm
foot fault  (fʊt fɔːlt )
Viet Nam lỗi giao bóng người giao bóng bước vào hoặc ở trên đường cuối sân
football (ˈfʊtbɔːl)
Viet Nam Bóng đá
Football boots (ˈfʊtbɔːl buːts)
Viet Nam Giày đá bóng
Football club (ˈfʊtbɔːl klʌb)
Viet Nam Câu lạc bộ bóng đá
Football pitch (ˈfʊtbɔːl pɪʧ/ fiːld)
Viet Nam Sân bóng đá
footwork  (ˈfʊtwɜːk )
Viet Nam di chuyển của tay vợt vào vị trí để thực hiện cú đánh kế.
For combination skin (fɔː ˌkɒmbɪˈneɪʃᵊn skɪn)
Viet Nam dành cho da hỗn hợp
For demanding skin (fɔː dɪˈmɑːndɪŋ skɪn)
Viet Nam dành cho da lão hóa sớm (từ 20 đến 30 tuổi)
For Dry skin (fɔː draɪ skɪn)
Viet Nam dành cho da khô
For mature skin (fɔː məˈʧʊə skɪn)
Viet Nam dành cho da lão hóa (30 tuổi trở lên)
For oily skin (fɔːr ˈɔɪli skɪn)
Viet Nam dành cho da dầu
For Sensitive skin (fɔː ˈsɛnsɪtɪv skɪn)
Viet Nam dành cho da nhạy cảm
Force majeure (fɔːs mæˈʒɜː)
Viet Nam bất khả kháng, sự kiện không lường trước được ngăn cản việc thực hiện hợp đồng
Force majeure clause (fɔːs mæˈʒɜː klɔːz)
Viet Nam Điều khoản miễn trách nhiệm
Fore (fɔː)
Viet Nam Thông báo một quả bóng sẽ bay về phía người khác
Forearm (ˈfɔːrɑːm)
Viet Nam Cẳng tay
forecourt  (ˈfɔːkɔːt )
Viet Nam Khu vực phạm vi trên sân bao gồm cả ô giao bóng 
Forehand (ˈfɔːhænd)
Viet Nam Đánh bên thuận tay
forehand  (ˈfɔːhænd )
Viet Nam Cú đánh ở phía bên tay thuận của tay vợt
Forehead (fɒrɪd)
Viet Nam Trán
Foreign insurer (ˈfɒrən ɪnˈʃɔːrə)
Viet Nam Công ty bảo hiểm ngoài bang (thuật ngữ tại Mỹ)
Foreign policy (ˈfɒrən ˈpɒləsi)
Viet Nam Chính sách ngoại giao
Foreign produce (ˈfɒrən ˈprɒdjuːs)
Viet Nam Sản phẩm nước ngoài
forest (ˈfɒrɪst)
Viet Nam Rừng
Forest fire  (ˈfɒrɪst faɪə )
Viet Nam cháy rừng
Forest land (ˈfɒrɪst lænd)
Viet Nam Đất rừng
Forfeiture (ˈfɔːfɪʧə)
Viet Nam Tịch thu tài sản
Forgery (ˈfɔːʤᵊri)
Viet Nam Tội giả mạo
Forget-me-not (fəˈɡɛtmɪnɒt)
Viet Nam Hoa lưu ly
Fork ball (fɔːk bɔːl)
Viet Nam những pha bóng chậm hơn fast ball. Có thể bay vớ nhiều quỹ đạo chứ không riêng gì quỹ đạo thằng.
Fork ball  (fɔːk bɔːl )
Viet Nam Pha bóng lắc

Pages