You are here
Chữ cái F
Floating Exchange Rate (ˈfləʊtɪŋ ɪksˈʧeɪnʤ reɪt)
Tỷ giá thả nổi
fluoroprotein foam concentrate (fluoroprotein fəʊm ˈkɒnsᵊntreɪt)
Chất tạo bọt đậm đặc fetoprotein
Flux cored arc welding (flʌks kɔːd ɑːk ˈwɛldɪŋ)
Điện Cực Lõi Bột FCAW
Fly out (flaɪ aʊt)
đánh trúng bóng những vẫn bị loại vì bắt được bóng trước khi chạm mốc
foam compatibility (fəʊm kəmˌpætəˈbɪləti)
Tính tương hợp của bọt
foam extinguishing system (fəʊm ɪkˈstɪŋɡwɪʃɪŋ ˈsɪstəm)
Hệ thống chữa cháy dùng bọt
foam fire extinguisher (fəʊm faɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃə)
Bình chữa cháy bọt
foam fire extinguisher (chemical) (fəʊm faɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃə (ˈkɛmɪkᵊl))
Bình chữa cháy bằng bọt (hóa học)
Foam making branch (fəʊm ˈmeɪkɪŋ brɑːnʧ)
Ống phun bọt không khí và nước
Foam making branch ( froth firearm) (fəʊm ˈmeɪkɪŋ brɑːnʧ ( frɒθ ˈfaɪərɑːm))
Ống phun bọt không khí và nước
foam or froth arrangement (fəʊm ɔː frɒθ əˈreɪnʤmənt)
Bọt foam hỗn hợp bọt
foam solution transit time (fəʊm səˈluːʃᵊn ˈtrænzɪt taɪm)
Thời gian lưu chuyển dung dịch tạo bọt
Foam System (fəʊm ˈsɪstəm)
Hệ thống Foam (hệ thống chữa cháy bằng bọt foam)
foam tender [truck] (fəʊm ˈtɛndə [trʌk])
Xe chở chất tạo bọt chữa cháy
foam, expansion ratio (fəʊm, ɪkˈspænʃᵊn ˈreɪʃiəʊ)
Độ nở bọt
foam, multiple jet inductor (fəʊm, ˈmʌltɪpᵊl ʤɛt ɪnˈdʌktə)
Thiết bị trộn bọt
FOD (Fuel Oil Domestique) (ɛf-əʊ-diː (ˈfjuːəl ɔɪl Domestique))
Dầu đốt nóng
Food Processing Plant (fuːd ˈprəʊsɛsɪŋ plɑːnt)
Nhà máy chế biến thực phẩm
foot fault (fʊt fɔːlt )
lỗi giao bóng người giao bóng bước vào hoặc ở trên đường cuối sân
footwork (ˈfʊtwɜːk )
di chuyển của tay vợt vào vị trí để thực hiện cú đánh kế.
For combination skin (fɔː ˌkɒmbɪˈneɪʃᵊn skɪn)
dành cho da hỗn hợp
For demanding skin (fɔː dɪˈmɑːndɪŋ skɪn)
dành cho da lão hóa sớm (từ 20 đến 30 tuổi)
For mature skin (fɔː məˈʧʊə skɪn)
dành cho da lão hóa (30 tuổi trở lên)
For Sensitive skin (fɔː ˈsɛnsɪtɪv skɪn)
dành cho da nhạy cảm
Force majeure (fɔːs mæˈʒɜː)
bất khả kháng, sự kiện không lường trước được ngăn cản việc thực hiện hợp đồng
Force majeure clause (fɔːs mæˈʒɜː klɔːz)
Điều khoản miễn trách nhiệm
forecourt (ˈfɔːkɔːt )
Khu vực phạm vi trên sân bao gồm cả ô giao bóng
Foreign insurer (ˈfɒrən ɪnˈʃɔːrə)
Công ty bảo hiểm ngoài bang (thuật ngữ tại Mỹ)
Fork ball (fɔːk bɔːl)
những pha bóng chậm hơn fast ball. Có thể bay vớ nhiều quỹ đạo chứ không riêng gì quỹ đạo thằng.