You are here
Chữ cái F
Form relieved cutter (fɔːm rɪˈliːvd ˈkʌtə)
Dao phay hớt lưng
Form-relieved tooth (fɔːm-rɪˈliːvd tuːθ)
Răng dạng hớt lưng
fraction impervious (pervious) (ˈfrækʃᵊn ɪmˈpɜːviəs (ˈpɜːviəs))
Khả năng thấm nước.
Fractional distillation (ˈfrækʃᵊnᵊl ˌdɪstɪˈleɪʃᵊn)
Chưng cất phân đoạn
Fraternal benefit society (frəˈtɜːnᵊl ˈbɛnɪfɪt səˈsaɪəti)
Hội trợ cấp ái hữu
Fraudulent misrepresentation (ˈfrɔːʤələnt ˌmɪsrɛprɪzɛnˈteɪʃᵊn)
Kê khai gian lận
free carbon dioxide (friː ˈkɑːbᵊn daɪˈɒksaɪd)
Cacbon dioxit tự do.
free discharge valve (friː dɪsˈʧɑːʤ vælv)
van tháo tự do, van cửa cống.
Free examination provision (friː ɪɡˌzæmɪˈneɪʃᵊn prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản về thời hạn xem xét (cân nhắc)
Free in and Out (FIO) (friː ɪn ænd aʊt (ɛf-aɪ-əʊ))
Miễn xếp và dỡ
Free in and out stowed (FIOS) (friː ɪn ænd aʊt stəʊd (ɛf-aɪ-əʊ-ɛs))
Miễn xếp dỡ và sắp xếp
Free Trade Agreement (FTA) (friː treɪd əˈɡriːmənt (ɛf-tiː-eɪ))
Khu vực mậu dịch tự do
freestanding panel (freestanding ˈpænᵊl)
tấm phông đứng tự do
freight as arranged (freɪt æz əˈreɪnʤd)
Cước phí theo thỏa thuận
Freight payable at … (freɪt ˈpeɪəbᵊl æt …)
Cước phí thanh toán tại … (tên bộ phận)
freight to collect (freɪt tuː kəˈlɛkt)
Cước phí trả sau (phí được thu tại cảng dỡ hàng)
fricion welding(FW) (fricion ˈwɛldɪŋ(ɛf-ˈdʌbᵊljuː))
hàn ma sát
Fritter (ˈfrɪtə)
Loại bánh có vị mặn lẫn ngọt, được chiên ngập trong dầu và chúng có nhiều hình dạng khác nhau
front elevation (frʌnt ˌɛlɪˈveɪʃᵊn)
hình chiếu đứng, mặt cắt đứng, mặt trước
Front view Elevation (frʌnt vjuː ˌɛlɪˈveɪʃᵊn)
mặt đứng chính
Frontcourt (Frontcourt)
Phần sân đấu từ vạch đường trước đến rổ của đối thủ
FSC (ɛf-ɛs-siː)
forest stewardship council, lả hệ thống các tiêu chuẩn về chứng nhận nguồn gốc cho các nhà khai thác gỗ
FTA (Free Trade Agreement) (ɛf-tiː-eɪ (friː treɪd əˈɡriːmənt))
Hiệp định thương mại tự do
Fuel injection system (ˈfjuːəl ɪnˈʤɛkʃᵊn ˈsɪstəm)
hệ thống phun xăng
Fuel Surcharges (FSC) (ˈfjuːəl ˈsɜːʧɑːʤɪz (ɛf-ɛs-siː))
Phụ phí nguyên liệu
Full container load (FCL) (fʊl kənˈteɪnə ləʊd (ɛf-siː-ɛl))
Hàng nguyên container
Full-service advertising agency (fʊl-ˈsɜːvɪs ˈædvətaɪzɪŋ ˈeɪʤᵊnsi)
Đại diện quảng cáo độc quyền