You are here

Chữ cái F

Forklift (ˈfɔːklɪft)
Viet Nam Xe nâng
Form relieved cutter (fɔːm rɪˈliːvd ˈkʌtə)
Viet Nam Dao phay hớt lưng
Form teacher (fɔːm ˈtiːʧə)
Viet Nam Giáo viên chủ nhiệm
Formal contract (ˈfɔːmᵊl ˈkɒntrækt)
Viet Nam Hợp đồng chính tắc
Format (ˈfɔːmæt)
Viet Nam Định dạng
Former employee (ˈfɔːmər ˌɛmplɔɪˈiː)
Viet Nam Cựu nhân viên
Former employees (ˈfɔːmər ˌɛmplɔɪˈiːz)
Viet Nam Cựu nhân viên
Form-relieved tooth (fɔːm-rɪˈliːvd tuːθ)
Viet Nam Răng dạng hớt lưng
Forward (ˈfɔːwəd)
Viet Nam Tiền đạo
Fossil (ˈfɒsᵊl)
Viet Nam Hóa thạch
foul (faʊl)
Viet Nam cầu thủ đập bóng ra ngoài biên (vạch foul hai bên sân bóng)
Foundation (faʊnˈdeɪʃᵊn)
Viet Nam kem nền
Founder (ˈfaʊndə)
Viet Nam người sáng lập
Foundry (ˈfaʊndri)
Viet Nam Nhà máy đúc
Fountain pen (ˈfaʊntɪn pɛn)
Viet Nam Bút máy
Four- jaw chuck (fɔː- ʤɔː ʧʌk)
Viet Nam Mâm cặp 4 chấu
Four side moulder (fɔː saɪd ˈməʊldə)
Viet Nam máy bào bốn mặt
Four-jaw chuck (fɔː-ʤɔː ʧʌk)
Viet Nam Mâm cặp 4 chấu
Foursome (ˈfɔːsəm)
Viet Nam hình thức thi đấu theo team 4 người
Fox (fɒks)
Viet Nam Con cáo
fraction impervious (pervious) (ˈfrækʃᵊn ɪmˈpɜːviəs (ˈpɜːviəs))
Viet Nam Khả năng thấm nước.
Fractional distillation (ˈfrækʃᵊnᵊl ˌdɪstɪˈleɪʃᵊn)
Viet Nam Chưng cất phân đoạn
Fragile (ˈfræʤaɪl)
Viet Nam Hàng dễ vỡ
France (frɑːns)
Viet Nam Pháp y
franchise (ˈfrænʧaɪz)
Viet Nam Nhượng quyền thương mại
Fraternal benefit society (frəˈtɜːnᵊl ˈbɛnɪfɪt səˈsaɪəti)
Viet Nam Hội trợ cấp ái hữu
Fraud (frɔːd)
Viet Nam Lừa đảo
Fraudulent claim (ˈfrɔːʤələnt kleɪm)
Viet Nam Khiếu nại gian lận
Fraudulent misrepresentation (ˈfrɔːʤələnt ˌmɪsrɛprɪzɛnˈteɪʃᵊn)
Viet Nam Kê khai gian lận
Freckle (ˈfrɛkᵊl)
Viet Nam tàn nhang
free board (friː bɔːd)
Viet Nam Khoảng cách nước dâng cho phép.
free carbon dioxide (friː ˈkɑːbᵊn daɪˈɒksaɪd)
Viet Nam Cacbon dioxit tự do.
free discharge valve (friː dɪsˈʧɑːʤ vælv)
Viet Nam van tháo tự do, van cửa cống.
Free­ examination provision (friː­ ɪɡˌzæmɪˈneɪʃᵊn prəˈvɪʒᵊn)
Viet Nam Điều khoản về thời hạn xem xét (cân nhắc)
Free in and Out (FIO) (friː ɪn ænd aʊt (ɛf-aɪ-əʊ))
Viet Nam Miễn xếp và dỡ
Free in and out stowed (FIOS) (friː ɪn ænd aʊt stəʊd (ɛf-aɪ-əʊ-ɛs))
Viet Nam Miễn xếp dỡ và sắp xếp
free kick (friː kɪk)
Viet Nam Đá phạt tại chỗ
Free rider (friː ˈraɪdə)
Viet Nam Người hưởng thụ miễn phí
free throw (friː θrəʊ)
Viet Nam Ném phạt
Free Trade Agreement (FTA) (friː treɪd əˈɡriːmənt (ɛf-tiː-eɪ))
Viet Nam Khu vực mậu dịch tự do
Freedom (ˈfriːdəm)
Viet Nam Tự do
freestanding panel (freestanding ˈpænᵊl)
Viet Nam tấm phông đứng tự do
Freezing (ˈfriːzɪŋ)
Viet Nam lạnh cóng, băng giá
Freight (freɪt)
Viet Nam Hàng hóa được vận chuyển
freight as arranged (freɪt æz əˈreɪnʤd)
Viet Nam Cước phí theo thỏa thuận
Freight payable at … (freɪt ˈpeɪəbᵊl æt …)
Viet Nam Cước phí thanh toán tại … (tên bộ phận)
freight prepaid (freɪt ˌpriːˈpeɪd)
Viet Nam Cước phí trả trước
freight to collect (freɪt tuː kəˈlɛkt)
Viet Nam Cước phí trả sau (phí được thu tại cảng dỡ hàng)
French braid (frɛnʧ breɪd)
Viet Nam Tết tóc kiểu Pháp
Frequency (ˈfriːkwənsi)
Viet Nam Tần suất số chuyến/tuần
Fresh (frɛʃ)
Viet Nam Tươi mới
Fresh flower (frɛʃ flaʊə)
Viet Nam Hoa tươi
Fresh milk (frɛʃ mɪlk)
Viet Nam Sữa tươi
Fresh spring roll (frɛʃ sprɪŋ rəʊl)
Viet Nam Gỏi cuốn
Freshman (ˈfrɛʃmən)
Viet Nam Sinh viên năm nhất
Freshwater fish (ˈfrɛʃˌwɔːtə fɪʃ)
Viet Nam cá nước ngọt
fricion welding(FW) (fricion ˈwɛldɪŋ(ɛf-ˈdʌbᵊljuː))
Viet Nam hàn ma sát
friction loss (ˈfrɪkʃᵊn lɒs)
Viet Nam Sự tổn thất do ma sát
fridge (frɪʤ)
Viet Nam tủ lạnh
Fried rice (fraɪd raɪs)
Viet Nam Cơm chiên dương châu
friendly (ˈfrɛndli)
Viet Nam Thân thiện
Frigate bird (ˈfrɪɡət bɜːd)
Viet Nam Con cốc biển
Fringe bangs (frɪnʤ bæŋz)
Viet Nam Tóc mái thưa
Fritter (ˈfrɪtə)
Viet Nam Loại bánh có vị mặn lẫn ngọt, được chiên ngập trong dầu và chúng có nhiều hình dạng khác nhau
Frog (frɒɡ)
Viet Nam Con ếch
Front bumper (frʌnt ˈbʌmpə)
Viet Nam bộ giảm xung trước
front door (frʌnt dɔː)
Viet Nam cửa trước
front elevation (frʌnt ˌɛlɪˈveɪʃᵊn)
Viet Nam hình chiếu đứng, mặt cắt đứng, mặt trước
front fender (frʌnt ˈfɛndə)
Viet Nam chắn bùn trước
Front led (frʌnt lɛd)
Viet Nam chân ghế trước
Front lines (frʌnt laɪnz)
Viet Nam tiền tuyến
front seat (frʌnt siːt)
Viet Nam ghế trước
Front view Elevation (frʌnt vjuː ˌɛlɪˈveɪʃᵊn)
Viet Nam mặt đứng chính
Frontcourt (Frontcourt)
Viet Nam Phần sân đấu từ vạch đường trước đến rổ của đối thủ
Front-loader (frʌnt-ˈləʊdə)
Viet Nam Xe xúc trước
Frost (frɒst)
Viet Nam Băng giá
frozen foods (ˈfrəʊzᵊn fuːdz)
Viet Nam thức ăn đông lạnh
fruit juice (fruːt ʤuːs)
Viet Nam nước trái cây
Fruit tea (fruːt tiː)
Viet Nam trà hoa quả
Fry (fraɪd raɪs)
Viet Nam chiên, rán
Frying pan (ˈfraɪɪŋ pæn)
Viet Nam Chảo rán
FSC (ɛf-ɛs-siː)
Viet Nam forest stewardship council, lả hệ thống các tiêu chuẩn về chứng nhận nguồn gốc cho các nhà khai thác gỗ
F-stop (ɛf-stɒp)
Viet Nam số cho biết kích thước của khẩu độ
FTA (Free Trade Agreement) (ɛf-tiː-eɪ (friː treɪd əˈɡriːmənt))
Viet Nam Hiệp định thương mại tự do
fuel gauge (ˈfjuːəl ɡeɪʤ)
Viet Nam đồng hồ đo nhiên liệu
Fuel injection system (ˈfjuːəl ɪnˈʤɛkʃᵊn ˈsɪstəm)
Viet Nam hệ thống phun xăng
Fuel oil (FO) (ˈfjuːəl ɔɪl (ɛf-əʊ))
Viet Nam Dầu mazut, dầu nhiên liệu
Fuel Surcharges (FSC) (ˈfjuːəl ˈsɜːʧɑːʤɪz (ɛf-ɛs-siː))
Viet Nam Phụ phí nguyên liệu
fuel tank (ˈfjuːəl tæŋk)
Viet Nam bình nhiên liệu
fuel valve (ˈfjuːəl vælv)
Viet Nam van nhiên liệu.
Fulfil (fʊlˈfɪl)
Viet Nam Thỏa mãn
full board (fʊl bɔːd)
Viet Nam Khách sạn phục vụ bữa ăn cả ngày
Full container load (FCL) (fʊl kənˈteɪnə ləʊd (ɛf-siː-ɛl))
Viet Nam Hàng nguyên container
Full grain leather (fʊl ɡreɪn ˈlɛðə)
Viet Nam Da nguyên miếng
Full Name (fʊl neɪm)
Viet Nam Họ và tên
Full-court (fʊl-kɔːt)
Viet Nam Toàn bộ sân đấu
Full-court press (fʊl-kɔːt prɛs)
Viet Nam Áp đảo toàn sân
full-fashioned (ˌfʊlˈfæʃᵊnd)
Viet Nam bó sát thân người, vừa khít
Fullness (ˈfʊlnəs)
Viet Nam Bung ( chỉ)
Full-service advertising agency (fʊl-ˈsɜːvɪs ˈædvətaɪzɪŋ ˈeɪʤᵊnsi)
Viet Nam Đại diện quảng cáo độc quyền

Pages