You are here
Chữ cái F
File-system manipulation (faɪl-ˈsɪstəm məˌnɪpjəˈleɪʃᵊn)
Quản lý hệ thống file
Final year student (ˈfaɪnᵊl jɪə ˈstjuːdᵊnt)
Sinh viên năm cuối
Financial compensation (faɪˈnænʃᵊl ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn)
Lương bổng đãi ngộ về tài chính
Financial decision (faɪˈnænʃᵊl dɪˈsɪʒᵊn)
Quyết định tài chính
Financial department (faɪˈnænʃᵊl dɪˈpɑːtmənt)
Phòng tài chính
Financial documents (faɪˈnænʃᵊl ˈdɒkjəmənts)
Chứng từ tài chính
Financial instrument (faɪˈnænʃᵊl ˈɪnstrəmənt)
Công cụ tài chính
Financial intermediary (faɪˈnænʃᵊl ˌɪntəˈmiːdiəri)
Trung gian tài chính
Financial Investment Advisor (faɪˈnænʃᵊl ɪnˈvɛstmənt ədˈvaɪzə)
Cố vấn đầu tư tài chính
Financial management (faɪˈnænʃᵊl ˈmænɪʤmənt)
Quản trị Tài chính
Financial Services Executive (faɪˈnænʃᵊl ˈsɜːvɪsɪz ɪɡˈzɛkjətɪv)
Giám đốc dịch vụ tài chính
Financial services industry (faɪˈnænʃᵊl ˈsɜːvɪsɪz ˈɪndəstri)
Ngành dịch vụ tài chính
Financial Systems Consultant (faɪˈnænʃᵊl ˈsɪstəmz kənˈsʌltᵊnt)
Tư vấn tài chính
Finishing (ˈfɪnɪʃɪŋ)
mức độ gia công hoàn thiện sản phẩm gỗ (trà nhám, sơn, xử lý…)
Finishing turning tool (ˈfɪnɪʃɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːl)
dao tiện tinh rộng bản.
fire alarm call point, manual (faɪər əˈlɑːm kɔːl pɔɪnt, ˈmænjuəl)
Hộp nút ấn báo động cháy bằng tay
fire alarm control and indicating equipment (faɪər əˈlɑːm kənˈtrəʊl ænd ˈɪndɪkeɪtɪŋ ɪˈkwɪpmənt)
Trung tâm báo cháy
fire alarm device manual (faɪər əˈlɑːm dɪˈvaɪs ˈmænjuəl)
Thiết bị báo động cháy bằng tay
fire alarm receiving station (faɪər əˈlɑːm rɪˈsiːvɪŋ ˈsteɪʃᵊn)
Trạm thu tín hiệu báo động cháy
fire alarm routing equipment. (faɪər əˈlɑːm ˈraʊtɪŋ ɪˈkwɪpmənt.)
Thiết bị truyền tín hiệu báo động cháy
fire alarm signalling device (faɪər əˈlɑːm ˈsɪɡnᵊlɪŋ dɪˈvaɪs)
Thiết bị phát tín hiệu báo động cháy
fire alarm sounder (faɪər əˈlɑːm ˈsaʊndə)
Còi hoặc chuông báo động cháy
fire alarm system (faɪər əˈlɑːm ˈsɪstəm)
Hệ thống báo động cháy
fire appliance (apparatus, USA) (faɪər əˈplaɪəns (ˌæpəˈreɪtəs, juː-ɛs-eɪ))
Xe chữa cháy
fire brigade responsibilities (faɪə brɪˈɡeɪd rɪˌspɒnsɪˈbɪlətiz)
Nhiệm vụ đội chữa cháy
fire brigade, private (faɪə brɪˈɡeɪd, ˈpraɪvət)
Đội chữa cháy chuyên trách (cơ sở)
fire brigade, public (faɪə brɪˈɡeɪd, ˈpʌblɪk)
Đội chữa cháy chuyên nghiệp
Fire cautioning gadget (faɪə ˈkɔːʃᵊnɪŋ ˈɡæʤɪt)
Thiết bị báo cháy
fire extinguisher (faɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃə)
Bình chữa cháy bằng cacbon dioxit
fire extinguisher gas cartridge operated (faɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃə ɡæs ˈkɑːtrɪʤ ˈɒpᵊreɪtɪd)
Bình chữa cháy hoạt động bằng chai khí nén
fire fighter, part time (faɪə ˈfaɪtə, pɑːt taɪm)
Nhân viên chữa cháy không chuyên (một phần thời gian)
fire fighter’s axe (faɪə ˈfaɪtəz æks)
Rìu của nhân viên chữa cháy
fire fighter’s boots (faɪə ˈfaɪtəz buːts)
Ủng của nhân viên chữa cháy
fire fighter’s gloves (faɪə ˈfaɪtəz ɡlʌvz)
Găng tay của nhân viên chữa cháy
fire fighter’s helmet (faɪə ˈfaɪtəz ˈhɛlmət)
Mũ an toàn của nhân viên chữa cháy
fire fighters’ elevator (faɪə ˈfaɪtəz ˈɛlɪveɪtə)
Thang của nhân viên chữa cháy
fire fighting access (faɪə ˈfaɪtɪŋ ˈæksɛs)
Lối vào chữa cháy
fire hose station (faɪə həʊz ˈsteɪʃᵊn)
Hộp đựng vòi chữa cháy
fire investigation unit (faɪər ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃᵊn ˈjuːnɪt)
Thiết bị khám nghiệm hiện trường cháy
fire lift (elevator USA) (faɪə lɪft (ˈɛlɪveɪtə juː-ɛs-eɪ))
Thang máy chữa cháy
fire stream, soil (faɪə striːm, sɔɪl)
Phun tia nước đặc chữa cháy
fire telephone line (faɪə ˈtɛlɪfəʊn laɪn)
Đường điện thoại phục vụ báo cháy
fire under control (faɪər ˈʌndə kənˈtrəʊl)
Đám cháy được kiểm soát