You are here

Chữ cái F

Field-officer (ˈfiːldˌɒfɪsə)
Viet Nam sĩ quan cấp tá
Fiery (ˈfaɪəri)
Viet Nam cay, hơi chát
Fighting trench (ˈfaɪtɪŋ trɛnʧ)
Viet Nam chiến hào
Fiji (ˈfiːʤiː)
Viet Nam Fiji
file (faɪl)
Viet Nam tập tin
File cabinet (faɪl ˈkæbɪnət)
Viet Nam tủ đựng tài liệu
file folder (faɪl ˈfəʊldə)
Viet Nam Thư mục tập tin
Filed for divorce (faɪld fɔː dɪˈvɔːs)
Viet Nam Đã nộp đơn ly dị
File-system manipulation (faɪl-ˈsɪstəm məˌnɪpjəˈleɪʃᵊn)
Viet Nam Quản lý hệ thống file
Filing cabinet (ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnət)
Viet Nam Tủ hồ sơ
filling density (ˈfɪlɪŋ ˈdɛnsɪti)
Viet Nam Hệ số nạp đầy
Film (fɪlm)
Viet Nam bộ phim
Film buff (fɪlm bʌf)
Viet Nam Người am hiểu về phim ảnh
Film cameras (fɪlm ˈkæmᵊrəz)
Viet Nam máy cơ
Film negative (fɪlm ˈnɛɡətɪv)
Viet Nam Phim âm bản, làm âm bản phim
Filmgoer (Filmgoer)
Viet Nam Người rất hay đi xem phim ở rạp
filter (ˈfɪltə)
Viet Nam bể lọc.
Filter coffee (ˈfɪltə ˈkɒfi)
Viet Nam cà phê nguyên chất
Filtration (fɪlˈtreɪʃᵊn)
Viet Nam Lọc
Final inspection (ˈfaɪnᵊl ɪnˈspɛkʃᵊn)
Viet Nam Kiểm xuất
Final year student (ˈfaɪnᵊl jɪə ˈstjuːdᵊnt)
Viet Nam Sinh viên năm cuối
Finance manager (ˈfaɪnæns ˈmænɪʤə)
Viet Nam Trưởng phòng tài chính
Financial compensation (faɪˈnænʃᵊl ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn)
Viet Nam Lương bổng đãi ngộ về tài chính
Financial decision (faɪˈnænʃᵊl dɪˈsɪʒᵊn)
Viet Nam Quyết định tài chính
Financial department (faɪˈnænʃᵊl dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Phòng tài chính
Financial documents (faɪˈnænʃᵊl ˈdɒkjəmənts)
Viet Nam Chứng từ tài chính
Financial instrument (faɪˈnænʃᵊl ˈɪnstrəmənt)
Viet Nam Công cụ tài chính 
Financial intermediary (faɪˈnænʃᵊl ˌɪntəˈmiːdiəri)
Viet Nam Trung gian tài chính
Financial Investment Advisor (faɪˈnænʃᵊl ɪnˈvɛstmənt ədˈvaɪzə)
Viet Nam Cố vấn đầu tư tài chính
Financial management (faɪˈnænʃᵊl ˈmænɪʤmənt)
Viet Nam Quản trị Tài chính
Financial Services Executive (faɪˈnænʃᵊl ˈsɜːvɪsɪz ɪɡˈzɛkjətɪv)
Viet Nam Giám đốc dịch vụ tài chính
Financial services industry (faɪˈnænʃᵊl ˈsɜːvɪsɪz ˈɪndəstri)
Viet Nam Ngành dịch vụ tài chính
Financial Systems Consultant (faɪˈnænʃᵊl ˈsɪstəmz kənˈsʌltᵊnt)
Viet Nam Tư vấn tài chính
fine (faɪn)
Viet Nam Phạt tiền
Finger joint cutter (ˈfɪŋɡə ʤɔɪnt ˈkʌtə)
Viet Nam dao finger
Fingernail (ˈfɪŋɡəneɪl)
Viet Nam Móng tay
Fingure (Fingure)
Viet Nam đốm hình là những họa tiết xuất hiện trên mặt gỗ
Finished product (ˈfɪnɪʃt ˈprɒdʌkt)
Viet Nam Thành phẩm nhập kho
Finishing (ˈfɪnɪʃɪŋ)
Viet Nam mức độ gia công hoàn thiện sản phẩm gỗ (trà nhám, sơn, xử lý…)
Finishing (ˈfɪnɪʃɪŋ)
Viet Nam Quá trình hoàn thiện
Finishing turning tool (ˈfɪnɪʃɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːl)
Viet Nam dao tiện tinh rộng bản.
Finland (ˈfɪnlənd)
Viet Nam Phần Lan
fire alarm (faɪər əˈlɑːm)
Viet Nam chuông báo cháy
fire alarm call point, manual (faɪər əˈlɑːm kɔːl pɔɪnt, ˈmænjuəl)
Viet Nam Hộp nút ấn báo động cháy bằng tay
fire alarm control and indicating equipment (faɪər əˈlɑːm kənˈtrəʊl ænd ˈɪndɪkeɪtɪŋ ɪˈkwɪpmənt)
Viet Nam Trung tâm báo cháy
fire alarm device manual (faɪər əˈlɑːm dɪˈvaɪs ˈmænjuəl)
Viet Nam Thiết bị báo động cháy bằng tay
fire alarm receiving station (faɪər əˈlɑːm rɪˈsiːvɪŋ ˈsteɪʃᵊn)
Viet Nam Trạm thu tín hiệu báo động cháy
fire alarm routing equipment. (faɪər əˈlɑːm ˈraʊtɪŋ ɪˈkwɪpmənt.)
Viet Nam Thiết bị truyền tín hiệu báo động cháy
fire alarm signalling device (faɪər əˈlɑːm ˈsɪɡnᵊlɪŋ dɪˈvaɪs)
Viet Nam Thiết bị phát tín hiệu báo động cháy
fire alarm sounder (faɪər əˈlɑːm ˈsaʊndə)
Viet Nam Còi hoặc chuông báo động cháy
fire alarm system (faɪər əˈlɑːm ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống báo động cháy
Fire Alarm System (faɪər əˈlɑːm ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống báo cháy
Fire ant (faɪər ænt)
Viet Nam Con kiến lửa
fire appliance (apparatus, USA) (faɪər əˈplaɪəns (ˌæpəˈreɪtəs, juː-ɛs-eɪ))
Viet Nam Xe chữa cháy
fire area (faɪər ˈeəriə)
Viet Nam Vùng kiểm soát cháy
fire beater (faɪə ˈbiːtə)
Viet Nam Sào chữa cháy
fire blanket (faɪə ˈblæŋkɪt)
Viet Nam Chăn chữa cháy
fire boat (faɪə bəʊt)
Viet Nam Thuyền chữa cháy
fire break (faɪə breɪk)
Viet Nam Vành đai ngăn lửa
fire brigade (faɪə brɪˈɡeɪd)
Viet Nam Đội chữa cháy
fire brigade responsibilities (faɪə brɪˈɡeɪd rɪˌspɒnsɪˈbɪlətiz)
Viet Nam Nhiệm vụ đội chữa cháy
fire brigade, private (faɪə brɪˈɡeɪd, ˈpraɪvət)
Viet Nam Đội chữa cháy chuyên trách (cơ sở)
fire brigade, public (faɪə brɪˈɡeɪd, ˈpʌblɪk)
Viet Nam Đội chữa cháy chuyên nghiệp
fire call (faɪə kɔːl)
Viet Nam Gọi báo cháy
Fire cautioning gadget (faɪə ˈkɔːʃᵊnɪŋ ˈɡæʤɪt)
Viet Nam Thiết bị báo cháy
fire department (faɪə dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Ban chữa cháy
fire detector (faɪə dɪˈtɛktə)
Viet Nam cảm biến lửa (dùng cho báo cháy).
fire detector. (faɪə dɪˈtɛktə.)
Viet Nam Đầu báo cháy kích hoạt
fire escape (faɪər ɪˈskeɪp)
Viet Nam lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn
fire extinguisher (faɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃə)
Viet Nam Bình chữa cháy bằng cacbon dioxit
fire extinguisher gas cartridge operated (faɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃə ɡæs ˈkɑːtrɪʤ ˈɒpᵊreɪtɪd)
Viet Nam Bình chữa cháy hoạt động bằng chai khí nén
fire fighter (faɪə ˈfaɪtə)
Viet Nam Nhân viên chữa cháy
fire fighter, part time (faɪə ˈfaɪtə, pɑːt taɪm)
Viet Nam Nhân viên chữa cháy không chuyên (một phần thời gian)
fire fighter’s axe (faɪə ˈfaɪtəz æks)
Viet Nam Rìu của nhân viên chữa cháy
fire fighter’s boots (faɪə ˈfaɪtəz buːts)
Viet Nam Ủng của nhân viên chữa cháy
fire fighter’s gloves (faɪə ˈfaɪtəz ɡlʌvz)
Viet Nam Găng tay của nhân viên chữa cháy
fire fighter’s helmet (faɪə ˈfaɪtəz ˈhɛlmət)
Viet Nam Mũ an toàn của nhân viên chữa cháy
fire fighters’ elevator (faɪə ˈfaɪtəz ˈɛlɪveɪtə)
Viet Nam Thang của nhân viên chữa cháy
fire fighting (faɪə ˈfaɪtɪŋ)
Viet Nam Chữa cháy
fire fighting access (faɪə ˈfaɪtɪŋ ˈæksɛs)
Viet Nam Lối vào chữa cháy
fire ground (faɪə ɡraʊnd)
Viet Nam Vùng chữa cháy
fire hose reel (faɪə həʊz riːl)
Viet Nam Tang cuộn vòi chữa cháy
fire hose station (faɪə həʊz ˈsteɪʃᵊn)
Viet Nam Hộp đựng vòi chữa cháy
fire house (faɪə haʊs)
Viet Nam Kho phương tiện chữa cháy
fire investigation unit (faɪər ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃᵊn ˈjuːnɪt)
Viet Nam Thiết bị khám nghiệm hiện trường cháy
fire lift (elevator USA) (faɪə lɪft (ˈɛlɪveɪtə juː-ɛs-eɪ))
Viet Nam Thang máy chữa cháy
Fire motor (faɪə ˈməʊtə)
Viet Nam Xe cứu hỏa, xe chữa cháy
fire prevention (faɪə prɪˈvɛnʃᵊn)
Viet Nam Phòng cháy
Fire Pump (faɪə pʌmp)
Viet Nam Máy bơm chữa cháy
fire retardant (faɪə retardant)
Viet Nam Chất cản cháy
fire station (faɪə ˈsteɪʃᵊn)
Viet Nam Trạm cứu hỏa
fire stream (faɪə striːm)
Viet Nam Phun tia chữa cháy
fire stream, soil (faɪə striːm, sɔɪl)
Viet Nam Phun tia nước đặc chữa cháy
fire telephone (faɪə ˈtɛlɪfəʊn)
Viet Nam Điện thoại báo cháy
fire telephone line (faɪə ˈtɛlɪfəʊn laɪn)
Viet Nam Đường điện thoại phục vụ báo cháy
fire tug (faɪə tʌɡ)
Viet Nam Tàu kéo chữa cháy
fire under control (faɪər ˈʌndə kənˈtrəʊl)
Viet Nam Đám cháy được kiểm soát
Fire vessel (faɪə ˈvɛsᵊl)
Viet Nam Tàu cứu hỏa
Fireboat (Fireboat)
Viet Nam Tàu cứu hỏa
Firecrackers (ˈfaɪəˌkrækəz)
Viet Nam pháo kích

Pages