You are here

fall flat on one's face là gì?

fall flat on one's face (fɔl flæt ɑn wʌnz feɪs )
Dịch nghĩa: thất bại thảm hại
Động từ
Ví dụ:
"He fell flat on his face during the performance, but he quickly got back up.
Anh ấy ngã nhào trong buổi biểu diễn, nhưng nhanh chóng đứng dậy trở lại. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến