You are here
fall flat on one's face là gì?
fall flat on one's face (fɔl flæt ɑn wʌnz feɪs )
Dịch nghĩa: thất bại thảm hại
Động từ
Dịch nghĩa: thất bại thảm hại
Động từ
Ví dụ:
"He fell flat on his face during the performance, but he quickly got back up.
Anh ấy ngã nhào trong buổi biểu diễn, nhưng nhanh chóng đứng dậy trở lại. "
Anh ấy ngã nhào trong buổi biểu diễn, nhưng nhanh chóng đứng dậy trở lại. "