You are here

Fermented pork skin là gì?

Fermented pork skin (fəˈmɛntɪd pɔːk skɪn)
Dịch nghĩa: Nem tré
Ví dụ:
Fermented pork skin is often used in traditional Vietnamese dishes for its unique texture. - Da heo lên men thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống của Việt Nam vì kết cấu độc đáo của nó.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến