You are here
fire on là gì?
fire on (faɪər ɑn )
Dịch nghĩa: bắn hụt
Động từ
Dịch nghĩa: bắn hụt
Động từ
Ví dụ:
"The soldiers were ordered to fire on the enemy positions
Các binh sĩ được lệnh bắn vào các vị trí của kẻ thù. "
Các binh sĩ được lệnh bắn vào các vị trí của kẻ thù. "