You are here
fire fighters’ elevator là gì?
fire fighters’ elevator (faɪə ˈfaɪtəz ˈɛlɪveɪtə)
Dịch nghĩa: Thang của nhân viên chữa cháy
Dịch nghĩa: Thang của nhân viên chữa cháy
Ví dụ:
Fire Fighters’ Elevator: The fire fighters’ elevator was equipped to withstand high temperatures and facilitate quick access to upper floors. - Thang máy dành cho lính cứu hỏa được trang bị để chịu được nhiệt độ cao và giúp tiếp cận nhanh chóng các tầng trên.