You are here

fire fighters’ elevator là gì?

fire fighters’ elevator (faɪə ˈfaɪtəz ˈɛlɪveɪtə)
Dịch nghĩa: Thang của nhân viên chữa cháy
Ví dụ:
Fire Fighters’ Elevator: The fire fighters’ elevator was equipped to withstand high temperatures and facilitate quick access to upper floors. - Thang máy dành cho lính cứu hỏa được trang bị để chịu được nhiệt độ cao và giúp tiếp cận nhanh chóng các tầng trên.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến