You are here
fire fighting là gì?
fire fighting (faɪə ˈfaɪtɪŋ)
Dịch nghĩa: Chữa cháy
Dịch nghĩa: Chữa cháy
Ví dụ:
Fire Fighting: Effective fire fighting techniques were crucial in bringing the blaze under control. - Các kỹ thuật chữa cháy hiệu quả rất quan trọng trong việc kiểm soát đám cháy.