You are here
fire fighting access là gì?
fire fighting access (faɪə ˈfaɪtɪŋ ˈæksɛs)
Dịch nghĩa: Lối vào chữa cháy
Dịch nghĩa: Lối vào chữa cháy
Ví dụ:
Fire Fighting Access: The fire fighting access was clearly marked to ensure that firefighters could quickly find their way during an emergency. - Lối vào cứu hỏa được đánh dấu rõ ràng để đảm bảo rằng các lính cứu hỏa có thể nhanh chóng tìm đường trong tình huống khẩn cấp.